Băng rôn

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) banderole(/bɑ̃.dʁɔl/) tấm vải hoặc giấy dài ngang, bên trên có in các khẩu hiệu tuyên truyền, chào mừng, cổ động
    in băng rôn
    treo băng rôn
    băng rôn cổ động
Băng rôn mừng năm mới