Bản

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Proto-Tai) /*ɓaːnꟲ/ [cg1] làng ở miền núi
    làng bản
    cô giáo bản
    bản vùng cao
    chợ bản
    bản Đôn
Voi bản Đôn

Từ cùng gốc

  1. ^
      • (Thái Lan) บ้าน(/bâan/)
      • (Lào) ບ້ານ(/bān/)
      • (Tày Lự) ᦢᦱᧃᧉ(/ḃaan²/)
      • (Shan) မၢၼ်ႈ(/māan/)
      • (Tai Nüa) ᥛᥣᥢᥲ(/màan/)
      • (Ahom) 𑜈𑜃𑜫(/ban/)
      • (Tráng) mbanj