Bửa

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Proto-Vietic) /*bah [1] ~ *pah [1]/ [cg1] chia đôi, tách đôi theo chiều dọc
    bửa quả na
    bửa củi
    bửa múi cau

Từ cùng gốc

  1. ^

Nguồn tham khảo

  1. ^ a b Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.