Ba banh

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) parpaing(/paʁ.pɛ̃/) gạch không nung, sản xuất bằng cách nén xỉ than cùng vôi hoặc xi măng để kết dính; (cũng) pa panh, pác panh
    gạch ba banh
    đúc ba banh
Lều xây bằng gạch ba banh