Ba gác

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) bagage(/ba.ɡaʒ/) ("hành lí") xe chở hàng hóa, thùng xe hình chữ nhật, thường có ba bánh
    chạy xe ba gác kiếm sống
Xe ba gác chở hàng