Bước tới nội dung

Ba lê

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    ballet ballet
    (/ba.lɛ/)
    loại hình múa xuất phát từ Ý
    vở ba lê Hồ Thiên Nga
    vũ công ba lê
    múa ba lê
Vũ công ba lê