Boong ke

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    bunker bunker
    (/buŋ.kɛʁ/)
    công sự được gia cố để phòng thủ
    chui vào hầm boong ke
Boong ke của Pháp trên đồi A1, cứ điểm Điện Biên Phủ