Bước tới nội dung
- (Proto-Mon-Khmer) /*tbəl [1] ~ *tbul [1] ~ *tbuul [1]/ [cg1] quấn lại thành một nắm; (nghĩa chuyển) rối rắm, khó gỡ; (cũng) búi
- bối rơm
- bối tóc đuôi gà
- vẩy mại thì mưa, bối bừa thì nắng
- bối rối
- bê bối
- ruột rối như bối bòng bong
Từ cùng gốc
- ^
- (Ba Na) tơbŭl
- (Kui) /poːl/
- (Semelai) /ɟambol/
- (Nyah Kur) /pɔ́ɔj/
- (Pa Kô) tưl pưl
Nguồn tham khảo
- ^ a b c Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF
-