Bốt

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) botte(/bɔt/) giày ống cao
    đôi bốt da
  2. (Pháp) poste(/pɔst/) đồn đóng quân; trạm canh gác
    phá bốt giặc
    bốt kiểm dịch
  • Giày bốt quân đội
  • Bốt giặc Pháp trên đường lên Sơn Tây, 6/1950
  • Bốt tròn Hàng Đậu