Bồi

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) boy (cũ) người giúp việc nhà nam; người giúp việc trong quán ăn, quán rượu
    cậu bồi
    đi bồi
    bồi bàn
    bồi bếp
Bồi bàn tại Friedland,Đức