Cà dang

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
(Đổi hướng từ Cà giang)
  1. (Chăm) ꨆꨕꩃ(/pad̪a:ŋ/) ("trống trải, cằn cỗi") (Trung Bộ) bãi đất trống, cằn cỗi không được trồng trọt do nhiễm mặn; (cũng) cà giang
    đất cà dang
    cà dang hoang hóa