Cà vạt

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) cravate(/kʁa.vat/) khăn dài bằng lụa hoặc vải thắt ở cổ, đeo khi mặc áo sơ mivét
    thắt cà vạt
Cà vạt hoa