Cáy

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Quảng Đông) () /kei4/ các loài cua có càng màu đỏ khi còn sống, thuộc họ Ocypodidae hoặc Sesarmidae
    mắm cáy
    đi bắt cáy
    cáy lông
    nhát như cáy
Cáy còng đỏ