Côn

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    cône cône
    (/kon/)
    ("hình nón") hình nón cụt; bộ phận có hình nón cụt
    quần ống côn
    côn xe máy
    côn xe máy
  2. (Pháp)
    Colt Colt
    (/kɔlt/)
    một loại súng ngắn có ổ quay, nạp được sáu viên đạn
    súng côn
    côn xoay
    côn đui
  • Quần ống côn, với phần chân nhỏ dần về phía dưới
  • Súng côn xoay