Ống

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Proto-Vietic) /*ʔoːŋʔ [1]/ [cg1] hình trụ dài và rỗng ruột
    ống nước
    ống khói
    ống tre
    ống tay áo
    bỏ tiền vào ống
    nhà ống
Đường ống dẫn dầu

Từ cùng gốc

  1. ^

Nguồn tham khảo

  1. ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.