Công tắc

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    contact contact
    (/kɔ̃.takt/)
    bộ phận đóng, ngắt mạch điện
    lỏng tắc te
    tắc te cháy
Công tắc bóng đèn

Xem thêm