Công te nơ

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    conteneur conteneur
    (/kɔ̃.t(ə).nœʀ/)
    thùng kim loại để chở hàng; (cũng) công
    tắc công te nơ tại cửa khẩu
Bãi công te nơ