Cải xoong

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    cresson cresson
    (/kʁɛ.sɔ̃/)
    rau có lá nhỏ, xanh đậm, vị hơi đắng và có mùi hơi nồng; (cũng) cải soong
    luộc cải xoong
    cải xoong xào
Rau cải xoong