Xào

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ)
    (sao)
    /t͡ʃʰˠauX/
    làm chín thức ăn bằng cách đảo đều với dầu mỡ và gia vị trên bếp lửa
    xào nấu
    phở xào
    xào sả ớt
Xào rau