Cần thăng

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Khmer)
    ក្រសាំង ក្រសាំង
    (/krɑsaŋ/)
    loài cây thân gỗ có dânh pháp Feroniella lucida, vỏ nhám, lá kép nhỏ, hoa mọc ở nách lá, có mùi thơm, quả có vỏ dày, sần sùi giống vỏ chanh, thịt quả màu trắng mềm, chứa nhiều hạt nhỏ như hạt ổi, thường được trồng làm cây cảnh hoặc lấy quả làm gia vị
    cây cần thăng
    trái cần thăng
Cây cần thăng trong Thảo Cầm Viên Sài Gòn