Ca cao

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) cacao(/ka.ka.o/) loài cây có danh pháp Theobroma cacao, hạt có nhiều chất béo, thường được chế biến thành thực phẩm có vị đắng và thơm (sô cô la)
    bột ca cao
    ca cao nóng
  • Quả ca cao
  • Bột ca cao