Sô cô la

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    chocolat chocolat
    (/ʃɔ.kɔ.la/)
    kẹo chế từ bơ ca cao, thường có vị hơi đắng
    sô cô la sữa
    kem sô cô la
Sô cô la