Kem

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) crème(/kʁɛm/) chất béo trong sữa; món ăn làm từ chất béo trong sữa; các chất hóa mĩ phẩm có kết cấu đặc và trơn
    sữa nguyên kem
    kem tươi
    kem dưỡng da
  • Bánh kem
  • Kem ly
  • Kem dưỡng da

Xem thêm