Ca lăng

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    calandre calandre
    (/ka.lɑ̃dʁ/)
    tấm chắn ở đầu xe ô tô bảo vệ khoang động cơ, có các khe thoáng để tản nhiệt
    mặt ca lăng
    đâm móp ca lăng
Ca lăng xe Mustang