Ca la thầu

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Quảng Đông)
    (giới)
    (lan)
    (đầu)
    /gaai3 laan4-2 tau4/
    ("củ cải") củ cải phơi khô rồi muối
    cháo trắng ca la thầu
    thịt kho ca la thầu
Củ cải trắng phơi khô để làm ca la thầu