Ca táp

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) cartable(/kaʁ.tabl/) cặp cỡ to, có quai xách, có thể có dây đeo, làm bằng da hoặc nhựa; (cũng) cặp táp, cạc táp
    ca táp số
    ca táp da sấu
    ca táp doanh nhân
    xách ca táp đi họp
Ca táp đựng máy tính xách tay