Canh ki na

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) quinquina(/kɛ̃.ki.na/) các loài cây thuộc chi Cinchona, vỏ được dùng để chiết xuất kí ninh, chất đặc biệt hữu ích trong việc phòng chống bệnh sốt rét
    vỏ cây canh ki na
    bác sĩ Yersin mang canh ki na tới Đà Lạt vào đầu thế kỉ 20
Hoa canh ki na