Chí

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Proto-Mon-Khmer) /*ciiʔ [1]/ [cg1](Proto-Vietic) /*ciːʔ [2]/ [cg2] bọ sống ký sinh trên da đầu
    chí thì gãi
    bọ chí bọ chét
Con chí

Từ cùng gốc

  1. ^
  2. ^

Nguồn tham khảo

  1. ^ Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF
  2. ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.