Chùm lé

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Chăm)
    ꨎꩌꨤꨰꩍ ꨎꩌꨤꨰꩍ
    (/ʥʌm-lɛh/)
    cây thứ mạt, gai ma, gai me, chùm khét
    gai chùm lé
    cây chùm lé
Cây chùm lé