Chúc

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Khmer)
    ក្រូច ក្រូច
    (/krooc/)
    (Tây Nam Bộ) chanh Thái, loài cây có danh pháp Citrus hystrix, quả có vỏ nhăn nheo, ruột quả ít nước nhưng rất chua, tinh dầu của lá và quả rất thơm; (cũng) trúc, trấp, giấp, chấp
    trái chúc
    chúc sác
Chúc sác