Chó má

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. chó + (Proto-Tai) /*ʰmaːᴬ/ [cg1] chó nói chung; (nghĩa chuyển) đểu giả, xấu xa
    bọn chó má
    sống kiểu chó má

Từ cùng gốc

  1. ^