Cu lê

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    coulé coulé
    (ku.le)
    cú đánh trong môn bi-a, sau khi bi chủ chạm vào bi đích vẫn tiếp tục lăn tới trước
    cu lê
    đánh cu lê
    kĩ thuật cu lê
Điểm đánh số 3 sẽ cho ra cú cu lê