Dẩm xà

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Quảng Đông) (ẩm)(trà) /jam2 caa4/ uống trà; phong tục ăn bữa sáng muộn cùng với các món điểm tâm và uống trà của người Quảng Đông; (cũng) nhẩm xà
Một bữa dẩm xà