Doa

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) alésoir(/a.le.zwaːʁ/) dùng mũi khoan có nhiều lưỡi sắc để mở rộng lỗ khoan hoặc làm phẳng vết khoan
    doa lỗ
    dao doa
    mũi doa
    thợ doa
Doa lỗ hình côn