Gốc gác

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Proto-Vietic) /*t-koːk [1]/ gốc, nguồn gốc nói chung
    thằng này gốc gác chỗ nào?
    lang thang không rõ gốc gác

Nguồn tham khảo

  1. ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.