Ghi sê

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) guichet(/ɡi.ʃɛ/) (cũ) quầy bán vé, cửa sổ nhỏ để bán vé hoặc thu tiền; (cũng) ghi xê
    mua ghi sê
    ghi sê bưu điện
Ghi sê tàu hỏa