(Hán)鞋[a] vật đi ở chân, thường làm bằng da hoặc chất liệu tương tự như vải dày và cao su, che kín chân
giày thể thao
giày cao gót
thầy giáo tháo giày, tháo cả ủng, thủng cả áo, lấy giáo án dán áo
Chú thích
^Chữ 鞋 là một từ kết hợp nghĩa và âm, trong đó thành phần nghĩa là chữ 革 (da thú) còn thành phần âm là chữ 圭. Chữ khuê này lại dùng để hài thanh cho chữ 佳, do đó chữ 鞋 có thể đã được đọc nhầm thành là giài rồi biến âm thành giày.