Giăm bông

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
(Đổi hướng từ Giăm-bông)
  1. (Pháp) jambon(/ʒɑ̃.bɔ̃/) thịt lợn xông khói; (cũng) dăm bông
    bánh giăm bông
Bánh mì giăm bông