Hột

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán thượng cổ) (hạch) /*ɡuːd/ bộ phận nằm trong quả hoặc hoa của thực vật, có thể nảy mầm thành cây mới; (nghĩa chuyển) trứng động vật
    đào lộn hột
    hột nhãn
    hột vịt lộn
    hột
Hột vịt lộn