Hen

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Proto-Mon-Khmer) /*hiən[1]/[cg1] bệnh khó thở do co thắt phế quản
    ho hen
    bệnh hen
    mèo hen
    cơn hen
Em bé bị bệnh hen

Từ cùng gốc

  1. ^

Nguồn tham khảo

  1. ^ Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF