Bước tới nội dung
- (Proto-Mon-Khmer) /*lʔiəŋʔ[1]/ ("nghiêng")[cg1] mắt bị lệch sang một bên do dị tật
- mắt hơi hiếng
- hiêng hiếng
- cười húng hiếng
Mắt hiếng
Từ cùng gốc
- ^
- (Khmer)
ល្អៀង ល្អៀង
- (Môn)
ခအေၚ် ခအေၚ်
Nguồn tham khảo
- ^ Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF
-