Kà tum

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Khmer)
    កាតំ កាតំ
    (/kaatɑm/)
    món bánh làm từ gạo nếp, đỗ, dừa, gói trong lá thốt nốt thành hình lập phương nhỏ hơn lòng bàn tay; (cũng) kà tom
    bánh kà tum
Bánh kà tum