Bước tới nội dung

Kê pi

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    képi képi
    (/ke.pi/)
    mũ quân đội hoặc cảnh sát, có lưỡi trai
    kê pi cảnh sát
    kê pi sĩ quan
  • Mũ kê pi của tướng Paul Jouffrault thuộc quân đội Pháp
  • Mũ kê pi ngành thuế