Ka nhong

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Khmer)
    គ្រញូង គ្រញូង
    (/krɔɲuuŋ/)
    loài cây thân gỗ có danh pháp Dalbergia cochinchinensis, ruột gỗ màu đỏ thẫm ngả đen, mịn và rất cứng, có giá trị kinh tế cao; (cũng) trắc
Cây trắc non