Ki ốt

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    kiosque kiosque
    (/kjɔsk/)
    quầy bán hàng nhỏ, có tường quây và mái che
    ki ốt bán báo
    thuê ki ốt
    một dãy ki ốt
Ki ốt bán báo