Lì xì

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Quảng Đông)
    (lợi)
    (thị)
    /lei6 si6/
    phong bao đỏ dùng để đựng tiền mừng tuổi vào dịp lễ, Tết
    bao lì xì
    tiền lì xì
    lì xì đầu năm
Phong bao lì xì trên cây mai