Lòn

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Proto-Vietic) /*lɔːɲ/[cg1] (Bắc Trung Bộ) gạo tẻ, gạo không quá dẻo và dính như gạo nếp
    gạo lòn
    lòn
  2. xem luồn

Từ cùng gốc

  1. ^