Lô gia

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) loggia(/lɔdʒ.ja/) hành lang hướng ra ngoài nhưng được xây âm vào bên trong mặt bằng của công trình xây dựng
    lô gia chung
    lan can lô gia
Lô gia