Lùm

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán thượng cổ)
    (lâm)
    /*ɡ·rɯm/
    ("rừng") bụi cây; có hình dạng giống như bụi cây
    núp lùm
    lùm cây
    lùm rơm