Lẫn lộn

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán)
    (loạn)
    từ ghép đẳng lập đồng nguyên, trong đó cả lẫnlộn đều có chung gốc từ 亂 nhưng được mượn vào tiếng Việt trong các thời kì khác nhau.
    vàng thau lẫn lộn